Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
393%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(EDC) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ583
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 49 phút | ||
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Sớm 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 4 phút | |
Đang cập nhật | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 40 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (EDC) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(EDC) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|