Số hiệu
N374FXMáy bay
Embraer Phenom 300Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nashville(QQN) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ374
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đang cập nhật | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 giờ, 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Sớm 18 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nashville (QQN) | Atlanta (ATL) |
Chuyến bay cùng hành trình Nashville(QQN) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|