Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
22Chậm
1Trễ/Hủy
293%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình South Bend(SBN) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ386
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | ||
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đang cập nhật | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | ||
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Sớm 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Sớm 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | South Bend (SBN) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 28 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình South Bend(SBN) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4107 Delta Air Lines | 24/01/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL4033 Delta Air Lines | 24/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL4097 Delta Air Lines | 24/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL5552 Delta Air Lines | 22/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL4539 Delta Air Lines | 21/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL5550 Delta Air Lines | 21/01/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
EJA242 NetJets | 20/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UA1924 United Airlines | 20/01/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
OO5273 SkyWest Airlines | 20/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
LXJ395 Flexjet | 19/01/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
LXJ560 Flexjet | 19/01/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
LXJ441 Flexjet | 19/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL8909 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL8910 Delta Air Lines | 18/01/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
MX6356 Breeze Airways | 17/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |