Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Farmingdale(FRG) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SX800
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Trễ 39 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Trễ 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Sớm 11 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Toronto (YYZ) | Sớm 7 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Farmingdale(FRG) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EJA909 NetJets | 02/06/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
TFF936 Talon Air | 30/05/2025 | 3 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |