Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
333%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hue(HUI) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1313
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Hue (HUI) | Ho Chi Minh City (SGN) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Hue(HUI) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN7081 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
VJ319 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN6161 Vietnam Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1311 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN7371 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN1375 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ309 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
BL6161 | 29/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
VN1371 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VJ307 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ305 VietJet Air | 29/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ303 Freebird Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN1367 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7087 Vietnam Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7085 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN7503 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN7375 Vietnam Airlines | 28/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ1301 VietJet Air | 27/01/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
VN7083 Vietnam Airlines | 27/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |