Khởi hành
CN, 12 tháng 1Sân bay Phú Bài (HUI)
Lịch bay đến sân bay Phú Bài (HUI)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ306 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1374 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1545 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1549 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ569 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6160 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1378 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1302 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6317 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1366 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Phú Bài (HUI)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ309 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1375 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1544 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN1548 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ568 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6161 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1379 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ1303 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6316 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ303 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) |
Top 10 đường bay từ HUI
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)88 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)47 chuyến/tuần
Sân bay gần với HUI
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)154 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)171 km
- Pakse (PKZ / VLPS)249 km
- Pleiku (PXU / VVPK)268 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)279 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)308 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)314 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)329 km
- Vinh (VII / VVVH)337 km