Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
1042%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1310
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 4 giờ, 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 3 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 57 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 43 phút | Trễ 2 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 42 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1370 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 08/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VJ318 Freebird Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
VJ316 Freebird Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
VN1366 Vietnam Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1376 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN1378 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VJ304 Freebird Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6160 | 07/04/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |
VN6160 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ1306 Freebird Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
VN1374 Vietnam Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1304 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1316 VietJet Air | 07/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |