Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
3Trễ/Hủy
756%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1304
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 5 giờ, 18 phút | Trễ 5 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 45 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 53 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 2 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 4 giờ, 8 phút | Trễ 3 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 15 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1306 VietJet Air | 02/06/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN1374 Vietnam Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN7366 Vietnam Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VN1370 Vietnam Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 02/06/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ318 VietJet Air | 02/06/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN1366 Vietnam Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ308 VietJet Air | 01/06/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VN1378 Vietnam Airlines | 01/06/2025 | 4 phút | Xem chi tiết | |
VN1376 Vietnam Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ304 VietJet Air | 01/06/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6160 | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |
VJ1310 VietJet Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ1316 VietJet Air | 29/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết |