Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1374
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 29 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 51 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 56 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 28 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 41 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 23 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 34 phút | ||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Hue (HUI) | Trễ 28 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Hue(HUI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1366 Vietnam Airlines | 18/01/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ1318 VietJet Air | 18/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ1302 VietJet Air | 18/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN7374 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ316 VietJet Air | 17/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ318 VietJet Air | 18/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN6160 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VJ1308 VietJet Air | 17/01/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
VJ306 VietJet Air | 17/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
BL6160 | 17/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN7372 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1370 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
VJ304 VietJet Air | 17/01/2025 | 5 phút | Xem chi tiết | |
VJ300 Freebird Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VN7086 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN7502 Vietnam Airlines | 17/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VN7500 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7080 Vietnam Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ1316 VietJet Air | 15/01/2025 | 7 phút | Xem chi tiết | |
VJ1310 Freebird Airlines | 14/01/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |