Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2250
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 9 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 2 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Đúng giờ | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 14 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 8 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 6 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 7 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 9 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 8 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U8862 Sichuan Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CA2961 Air China | 22/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8864 Sichuan Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
CA2969 Air China | 21/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CA2963 Air China | 21/05/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
CA4046 Air China | 21/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |