
Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
7Trễ/Hủy
1167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJ1288
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang cập nhật | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 54 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Sớm 1 giờ, 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Sớm 1 giờ, 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Sớm 1 giờ, 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Sớm 1 giờ, 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 3 giờ, 52 phút | Trễ 3 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 58 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 55 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 4 giờ, 19 phút | Trễ 3 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 54 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 55 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 18 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 37 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Sớm 1 giờ, 31 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1284 Freebird Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
QH1540 Bamboo Airways | 06/03/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
VJ1286 VietJet Air | 06/03/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ278 VietJet Air | 06/03/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1282 VietJet Air | 06/03/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
VJ276 Freebird Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ272 VietJet Air | 06/03/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 Freebird Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
VN7172 Vietnam Airlines | 06/03/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6440 | 06/03/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |
VN1188 Vietnam Airlines | 05/03/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VJ274 VietJet Air | 05/03/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |