Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Sapporo(CTS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HD11
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Sapporo (CTS) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Sapporo(CTS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|