Số hiệu
JA06XJMáy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Fukuoka(FUK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL315
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 26 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 26 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 22 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Fukuoka (FUK) | Trễ 50 phút | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Fukuoka(FUK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|