Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 7 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 48 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 2 giờ, 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|