Số hiệu
JA345JMáy bay
Boeing 737-846Đúng giờ
19Chậm
12Trễ/Hủy
580%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL611
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 31 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 11 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 48 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 19 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 25 phút | Sớm 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 21 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 14 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 54 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 53 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 54 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 2 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 22 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 1 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 30 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 36 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 46 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 48 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 16 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 54 phút | Trễ 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|