Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
11Trễ/Hủy
084%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 57 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 31 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 41 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 57 phút | Trễ 44 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 36 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 37 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 2 giờ, 7 phút | Sớm 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 44 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 50 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 59 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 28 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 19 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
6J33 Solaseed Air | 20/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
JL607 Japan Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
NH661 All Nippon Airways | 20/02/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
JL605 Japan Airlines | 20/02/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
6J31 Solaseed Air | 20/02/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
NH669 All Nippon Airways | 19/02/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
6J37 Solaseed Air | 19/02/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
JL613 Japan Airlines | 19/02/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
NH667 All Nippon Airways | 19/02/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
NH1083 All Nippon Airways | 19/02/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
JL611 Japan Airlines | 19/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
6J35 Solaseed Air | 19/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
JL609 Japan Airlines | 19/02/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
NH663 All Nippon Airways | 19/02/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |