Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL89
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 47 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 49 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 36 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 27 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 53 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 30 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 34 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU540 China Eastern Airlines | 17/01/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
NH971 All Nippon Airways | 17/01/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
FM896 Shanghai Airlines | 17/01/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
JL85 Japan Airlines | 17/01/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
MU576 China Eastern Airlines | 17/01/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
HO1386 Juneyao Air | 17/01/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
MM877 Peach | 17/01/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
NH967 All Nippon Airways | 16/01/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
9C8516 Spring Airlines | 16/01/2025 | 2 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |