Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
17Chậm
4Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Izumo(IZO) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL280
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 26 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 19 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 30 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 24 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 59 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 38 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 49 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 25 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 16 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 36 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 39 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Izumo (IZO) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Izumo(IZO) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL278 Japan Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JL276 Japan Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
JL286 Japan Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JL284 Japan Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |