Số hiệu
JA03XJMáy bay
Airbus A350-941Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL306
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 23 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 22 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 28 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 21 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 26 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|