Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
11Trễ/Hủy
085%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 57 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 31 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 41 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 57 phút | Trễ 44 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 36 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 37 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 2 giờ, 7 phút | Sớm 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 44 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 50 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 59 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 28 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Sớm 19 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 1 giờ | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Nagasaki (NGS) | Trễ 40 phút | Trễ 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Nagasaki(NGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|