Số hiệu
JA742JMáy bay
Boeing 777-346(ER)Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL89
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 30 phút | ||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 56 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 49 phút | Sớm 19 phút | |
Đang cập nhật | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 36 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 27 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 53 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Shanghai (PVG) | Trễ 30 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL85 Japan Airlines | 19/01/2025 | 2 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
MU576 China Eastern Airlines | 19/01/2025 | 2 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
MM877 Peach | 19/01/2025 | 3 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
NH967 All Nippon Airways | 18/01/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
MU540 China Eastern Airlines | 18/01/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
NH971 All Nippon Airways | 18/01/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
FM896 Shanghai Airlines | 18/01/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
9C8516 Spring Airlines | 18/01/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
HO1386 Juneyao Air | 17/01/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |