Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Hanoi(HAN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JX717
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | Trễ 25 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | Trễ 32 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hanoi (HAN) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Hanoi(HAN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
5Y8641 Atlas Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
VJ943 VietJet Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
BR385 EVA Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CI793 China Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ941 VietJet Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
BR397 EVA Air | 30/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
CI791 China Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
JX715 Starlux | 30/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VN579 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
EK9869 Emirates | 29/05/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
5Y8643 Atlas Air | 28/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
BR6021 EVA Air | 25/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết |