Số hiệu
N419CLMáy bay
Saab 340B+(F)Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Laredo(LRD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DVY419
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 27 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 33 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 27 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Sớm 1 giờ, 32 phút | Sớm 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Laredo (LRD) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Laredo(LRD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DVY361 Legends Airways | 11/01/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DVY432 Legends Airways | 11/01/2025 | 3 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DVY458 Legends Airways | 11/01/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết |