Số hiệu
HL7560Máy bay
Boeing 737-8B5Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Busan(PUS) đi Jeju(CJU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LJ569
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 14 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 30 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 33 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 18 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 28 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 28 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Busan (PUS) | Jeju (CJU) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Busan(PUS) đi Jeju(CJU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|