Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MM876
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 22 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 43 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 15 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 23 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 15 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 26 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 17 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 39 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 18 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 14 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 19 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Tokyo (HND) | Trễ 39 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU539 China Eastern Airlines | 20/04/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
FM895 Shanghai Airlines | 20/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JL80 Japan Airlines | 20/04/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
NH972 All Nippon Airways | 20/04/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
NH968 All Nippon Airways | 20/04/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
MU575 China Eastern Airlines | 19/04/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
JL86 Japan Airlines | 19/04/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
9C8515 Spring Airlines | 18/04/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
HO1385 Juneyao Air | 17/04/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết |