Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
00%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nairobi(NBO) đi Mogadishu(MGQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay K3919
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đang cập nhật | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đang cập nhật | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) |
Chuyến bay cùng hành trình Nairobi(NBO) đi Mogadishu(MGQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
D3301 Daallo Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
7F205 Fanjet Express | 25/05/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
IFY710 I-Fly Air | 24/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
4F101 Freedom Airline Express | 24/05/2025 | 3 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
![]() | D9301 | 24/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |
XU527 African Express Airways | 24/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU543 African Express Airways | 24/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
3J703 Jubba Airways | 23/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
4K101 Kenn Borek Air | 22/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU521 African Express Airways | 22/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
XU520 African Express Airways | 22/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
8V5 Astral Aviation | 21/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
3J1702 Jubba Airways | 21/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
XU557 African Express Airways | 20/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |