Số hiệu
B-6831Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU6429
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 8 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 21 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Nanning (NNG) | Trễ 3 giờ | Trễ 3 giờ, 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ZH9396 Shenzhen Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7463 Hainan Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
3U3608 Sichuan Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
CF9024 China Postal Airlines | 06/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
3U3610 Sichuan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
EU2412 Chengdu Airlines | 29/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |