Số hiệu
N754NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
463%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU54
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 30 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 8 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 2 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 17 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 7 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 14 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 37 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 13 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 14 phút | Trễ 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU25 UND Aerospace | 01/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NDU84 UND Aerospace | 01/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 01/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NDU18 UND Aerospace | 01/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 01/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
NDU75 UND Aerospace | 01/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
NDU73 UND Aerospace | 30/04/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
NDU87 UND Aerospace | 01/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU30 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
NDU60 UND Aerospace | 01/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
NDU14 UND Aerospace | 01/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NDU68 UND Aerospace | 01/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
NDU79 UND Aerospace | 01/05/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
NDU12 UND Aerospace | 01/05/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
NDU19 UND Aerospace | 01/05/2025 | 29 phút | Xem chi tiết | |
NDU65 UND Aerospace | 30/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NDU15 UND Aerospace | 30/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 30/04/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
NDU17 UND Aerospace | 30/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
NDU36 UND Aerospace | 30/04/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NDU62 UND Aerospace | 30/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 30/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU59 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU7 UND Aerospace | 30/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 30/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NDU13 UND Aerospace | 30/04/2025 | 13 phút | Xem chi tiết |