Số hiệu
N773NDMáy bay
Piper Archer TXĐúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
175%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NDU73
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 5 phút | Trễ 3 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Trễ 3 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | |||
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Sớm 53 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Forks (GFK) | Grand Forks (GFK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Forks(GFK) đi Grand Forks(GFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NDU12 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
NDU58 UND Aerospace | 14/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
NDU26 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
NDU41 UND Aerospace | 14/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
NDU20 UND Aerospace | 14/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
NDU33 UND Aerospace | 14/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
NDU78 UND Aerospace | 11/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NDU69 UND Aerospace | 11/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NDU18 UND Aerospace | 11/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NDU32 UND Aerospace | 11/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
NDU51 UND Aerospace | 11/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
NDU74 UND Aerospace | 11/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
NDU45 UND Aerospace | 10/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
NDU60 UND Aerospace | 10/05/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
NDU43 UND Aerospace | 10/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
NDU87 UND Aerospace | 10/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
NDU6 UND Aerospace | 10/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
NDU89 UND Aerospace | 10/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
NDU25 UND Aerospace | 10/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
NDU88 UND Aerospace | 10/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
NDU4 UND Aerospace | 10/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
NDU82 UND Aerospace | 10/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
NDU65 UND Aerospace | 10/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
NDU31 UND Aerospace | 10/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NDU5 UND Aerospace | 10/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
NDU19 UND Aerospace | 10/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết |