Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
1Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ALB) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA601
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 58 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 3 giờ, 51 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 11 phút | Sớm 35 phút | |
Đang cập nhật | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 4 giờ, 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 24 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 20 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 31 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 1 giờ, 21 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 18 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Sớm 36 phút | Sớm 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Lexington (LEX) |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ALB) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|