Số hiệu
N835QSMáy bay
Cessna 700 Citation LongitudeĐúng giờ
21Chậm
2Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Atlanta(PDK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA835
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 16 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 40 phút | Sớm 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 20 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 30 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 18 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 1 giờ, 42 phút | Sớm 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 26 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 35 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 47 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 1 giờ, 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 24 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 27 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 2 giờ, 29 phút | Trễ 2 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Sớm 3 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Atlanta (PDK) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Atlanta(PDK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WUP825 Wheels Up | 25/01/2025 | 15 phút | Xem chi tiết | |
LXJ513 Flexjet | 24/01/2025 | 11 phút | Xem chi tiết | |
WUP485 Wheels Up | 21/01/2025 | 12 phút | Xem chi tiết |