Số hiệu
N395QSMáy bay
Embraer Phenom 300Đúng giờ
19Chậm
6Trễ/Hủy
681%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Branson(BKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA395
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 44 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 11 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 26 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 4 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Đúng giờ | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 45 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 22 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 36 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 1 phút | Trễ 20 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 22 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 1 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 56 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Sớm 33 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Trễ 31 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Branson (BKG) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Branson(BKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|