Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
389%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(CMH) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA640
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 20 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 27 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 37 phút | Sớm 59 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 27 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đang cập nhật | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Sớm 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Lexington (LEX) | Trễ 8 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(CMH) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|