Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
6Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlotte(CLT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA526
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | ||
Đang cập nhật | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Sớm 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 2 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Sớm 30 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Charlotte(CLT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5121 American Airlines | 17/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5152 Delta Air Lines | 17/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AA5021 American Airlines | 17/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
DL1294 Delta Air Lines | 17/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3067 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
AA5019 American Airlines | 16/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DL3150 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AA5176 American Airlines | 16/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3156 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
DL3186 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
AA1326 American Airlines | 16/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1290 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AA5226 American Airlines | 16/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3031 Delta Air Lines | 16/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |