Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
31Chậm
1Trễ/Hủy
492%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Huntsville(HSV) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA438
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 23 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | ||
Đang cập nhật | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 7 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 33 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Sớm 54 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Huntsville (HSV) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Huntsville(HSV) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3068 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1708 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL3036 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DL3009 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3020 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL3026 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3066 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL2182 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL2161 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5192 Delta Air Lines | 04/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL945 Delta Air Lines | 04/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL4710 Delta Air Lines | 03/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết |