Số hiệu
N876QSMáy bay
Cessna Citation LongitudeĐúng giờ
22Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Orleans(NEW) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA876
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | |||
Đang bay | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 10 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 28 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 14 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 20 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 34 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 27 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 31 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 20 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 38 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Sớm 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (NEW) | Farmingdale (FRG) | Trễ 57 phút | Sớm 1 giờ, 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Orleans(NEW) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|