Số hiệu
JA68ANMáy bay
Boeing 737-881Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Osaka(ITM) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NH30
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | |||
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 16 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 17 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 17 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Osaka (ITM) | Tokyo (HND) | Trễ 39 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Osaka(ITM) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JL124 Japan Airlines | 01/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
JL120 Japan Airlines | 01/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
NH28 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
JL118 Japan Airlines | 01/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NH26 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
JL116 Japan Airlines | 01/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
NH24 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
JL114 Japan Airlines | 01/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
NH22 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
JL112 Japan Airlines | 01/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NH20 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
JL110 Japan Airlines | 01/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
NH18 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
JL106 Japan Airlines | 01/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
NH16 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
NH14 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
JL104 Japan Airlines | 01/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
NH986 All Nippon Airways | 01/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
JL102 Japan Airlines | 01/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
NH40 All Nippon Airways | 30/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
JL138 Japan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
JL134 Japan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NH38 All Nippon Airways | 30/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
JL130 Japan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
NH36 All Nippon Airways | 30/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
JL128 Japan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NH34 All Nippon Airways | 30/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
JL126 Japan Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
NH32 All Nippon Airways | 30/04/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết |