Số hiệu
HL8398Máy bay
Airbus A321-251NXĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OZ135
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 48 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 33 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|