Số hiệu
N5526JMáy bay
Cessna 172S Skyhawk SPĐúng giờ
4Chậm
3Trễ/Hủy
274%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Cartersville(QQV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BPX252
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 14 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Sớm 7 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Sớm 1 giờ, 56 phút | Sớm 3 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 29 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 28 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 8 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Trễ 18 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Cartersville (QQV) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Cartersville(QQV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BPX264 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 11 phút | Xem chi tiết | |
BPX273 Phoenix East Aviation | 13/05/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
BPX268 Phoenix East Aviation | 14/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |