Số hiệu
N10624Máy bay
Cessna 172S Skyhawk SPĐúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BPX273
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Sớm 2 giờ, 2 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 7 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 3 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BPX268 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
BPX261 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
BPX263 Phoenix East Aviation | 14/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
BPX251 Phoenix East Aviation | 12/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
BPX252 Phoenix East Aviation | 11/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |