Số hiệu
N509NDMáy bay
Cessna 172S Skyhawk SPĐúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
360%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BPX263
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 13 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Trễ 30 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QQR) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QQR) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BPX270 Phoenix East Aviation | 21/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
BPX215 Phoenix East Aviation | 21/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
BPX204 Phoenix East Aviation | 20/05/2025 | 17 phút | Xem chi tiết | |
BPX264 Phoenix East Aviation | 20/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
BPX261 Phoenix East Aviation | 16/05/2025 | 21 phút | Xem chi tiết | |
BPX201 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
BPX252 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
BPX268 Phoenix East Aviation | 15/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết |