Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
35Chậm
3Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2354
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 45 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 37 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 35 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 24 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FD480 PLAY Europe | 31/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 31/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
FD401 PLAY Europe | 30/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QF2358 QantasLink | 30/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 30/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
AM634 LifeFlight Australia | 30/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 QantasLink | 30/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 30/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QF7297 Qantas | 30/05/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
QQ892 Alliance Airlines | 29/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
ZL5442 rex. Regional Express | 29/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
QF2350 QantasLink | 29/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
WO373 National Jet Express | 29/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 29/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
FD423 PLAY Europe | 29/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
WO379 National Jet Express | 28/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QN795 Skytrans | 28/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QN582 Skytrans | 28/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
QQ9822 Alliance Airlines | 28/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 27/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FD416 PLAY Europe | 26/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết |