Số hiệu
VH-QOKMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
28Chậm
9Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2358
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã lên lịch | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | |||
Đang bay | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 25 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 39 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 32 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 42 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 29 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 41 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 49 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 51 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 20 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 50 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 53 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 50 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 8 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 15 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Townsville (TSV) | Cairns (CNS) | Sớm 1 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Townsville(TSV) đi Cairns(CNS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF7297 Qantas | 22/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
WO379 National Jet Express | 21/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
FD401 Thai AirAsia | 21/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
ZL9970 rex. Regional Express | 21/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QF2350 QantasLink | 21/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
QN795 Skytrans | 21/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
QN752 Skytrans | 21/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QF2354 QantasLink | 21/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
QN582 Skytrans | 21/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
QQ9822 Alliance Airlines | 21/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
QF2344 QantasLink | 21/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
QF7321 Qantas | 21/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
QF2346 QantasLink | 21/05/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
QF2348 Qantas | 20/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
ZL5418 rex. Regional Express | 20/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FD423 Thai AirAsia | 19/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
QF2352 QantasLink | 18/05/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
ZL5424 rex. Regional Express | 18/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |