Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(JFK) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KE250
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (JFK) | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | New York (JFK) | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | New York (JFK) | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Sớm 39 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Trễ 11 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Trễ 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Trễ 37 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Sớm 26 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Trễ 6 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Seoul (ICN) | Trễ 38 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(JFK) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KE270 Korean Air | 03/04/2025 | 15 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
KE86 Korean Air | 03/04/2025 | 15 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
KE82 Korean Air | 03/04/2025 | 15 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
OZ221 Asiana Airlines | 02/04/2025 | 15 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
KE252 Korean Air | 01/04/2025 | 15 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
5Y811 Atlas Air | 31/03/2025 | 16 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
5Y8156 Atlas Air | 31/03/2025 | 16 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
KE258 Korean Air | 30/03/2025 | 15 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
5Y8697 Atlas Air | 28/03/2025 | 16 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
5Y8253 Atlas Air | 27/03/2025 | 14 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
5Y8711 Atlas Air | 26/03/2025 | 14 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
5Y9677 Atlas Air | 23/03/2025 | 14 giờ, 48 phút | Xem chi tiết |