Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
21Chậm
2Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SC7939
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 16 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 21 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 47 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 50 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 58 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2997 Air China | 06/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
MF8083 Xiamen Air | 05/02/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
HU7654 Hainan Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7628 Hainan Airlines | 04/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |