Số hiệu
B-1301Máy bay
Boeing 737-85CĐúng giờ
17Chậm
2Trễ/Hủy
583%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MF8083
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 30 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Harbin (HRB) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA2997 Air China | 07/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
GS7919 Tianjin Airlines | 07/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7628 Hainan Airlines | 06/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
SC7939 Shandong Airlines | 06/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7654 Hainan Airlines | 05/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |