Số hiệu
B-5523Máy bay
Boeing 737-86DĐúng giờ
8Chậm
5Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM9522
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đang bay | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 37 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 56 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 46 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 52 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 44 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ5609 China Southern Airlines | 07/03/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
HO1178 Juneyao Air | 07/03/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
FM9538 China Eastern Airlines | 07/03/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
9C8780 Spring Airlines | 06/03/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HO1128 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
HO1226 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
MU5378 China Eastern Airlines | 06/03/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
HO1130 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
HO2348 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |