Số hiệu
B-6333Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
482%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Daegu(TAE) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5054
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Sớm 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Sớm 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Sớm 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Sớm 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Daegu (TAE) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Daegu(TAE) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|