Sân bay Daegu (TAE)
Lịch bay đến sân bay Daegu (TAE)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | TW808 T'way Air | Jeju (CJU) | Trễ 25 phút, 38 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | TW234 T'way Air | Fukuoka (FUK) | |||
Đã lên lịch | LJ432 Jin Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW810 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW816 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | LJ756 Jin Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | TW664 T'way Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ870 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | 7C2428 Jeju Air | Cebu (CEB) | |||
Đã lên lịch | TW160 T'way Air | Nha Trang (CXR) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Daegu (TAE)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | TW813 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã hạ cánh | 7C2427 Jeju Air | Cebu (CEB) | |||
Đã lên lịch | TW129 T'way Air | Da Nang (DAD) | |||
Đã lên lịch | TW105 T'way Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | TW663 T'way Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | LJ755 Jin Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | TW801 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | TW811 T'way Air | Jeju (CJU) | |||
Đã hạ cánh | LJ421 Jin Air | Jeju (CJU) | |||
Đã lên lịch | KE1432 Korean Air | Seoul (ICN) |
Top 10 đường bay từ TAE
- #1 CJU (Jeju)82 chuyến/tuần
- #2 KIX (Osaka)14 chuyến/tuần
- #3 CXR (Cam Ranh)14 chuyến/tuần
- #4 TPE (Đài Bắc)14 chuyến/tuần
- #5 FUK (Fukuoka)7 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))7 chuyến/tuần
- #7 PVG (Thượng Hải)7 chuyến/tuần
- #8 ICN (Seoul)7 chuyến/tuần
- #9 DAD (Đà Nẵng)7 chuyến/tuần
- #10 NRT (Narita)7 chuyến/tuần