Số hiệu
B-32KMMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Daqing(DQA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU6293
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 50 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 18 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Daqing (DQA) | Trễ 24 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Daqing(DQA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA8589 Air China | 01/06/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |